VN520


              

松劲

Phiên âm : sōng jìn.

Hán Việt : tùng kính.

Thuần Việt : xả hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xả hơi
(松劲儿)降低紧张用力的程度


Xem tất cả...